Thời gian làm việc:
Hotline:
0901858548 0707385162
Định vị,dẫn hướng khuôn [Positioning]
Chốt Định vị côn [Tapered Pin sets]
Chốt Định vị thẳng [Straight pin sets]
Khối định vị thẳng [Straight block sets]
Khối định vị nghiêng [Tapered block sets]
Khối chặn cạnh [Side cotter blocks]
Bạc dẫn hướng [Leader Bushings]
Trục dẫn hướng [Leader pins]
Công tắc hành trình [Switch]
Linh kiện cho không gian đẩy [components for ejector space]
Pin hồi [Return pins]
Bạc phun,Ép phun [Sprue Bushings,Injection]
Bạc Lót Cổng Gate [Sprue Bushings]
Vòng Định Vị [Locating Rings]
Linh Kiện Cho Runner [Runner components]
Bạc kim phun [Pin point gate]
Điện cực [Electrodes]
Pin Đẩy,pin ống [Ejector Pins,Sleeves]
Pin đẩy thẳng [Straight ejector pins]
Pin đẩy bậc [Stepped ejector pins]
Pin đẩy vuông [Rectangular ejector pin]
Pin ống thẳng [Straight ejector sleeves]
Pin ống bậc [Stepped ejector sleeves]
Pin trung tâm [center pin]
Pin gia công ngoài chuẩn theo yêu cầu [Non-Standard processing pins]
Lò xo [Springs]
Lò xo vàng SWF [Medium Duty Die Spring]
Lò xo xanh dương SWL [Medium Duty Die Spring]
Lò xo đỏ SWM [Medium Duty Die Spring]
Lò xo xanh lá SWH [Heavy Duty Die Spring]
Lò xo nâu SWB [Heavy Duty Die Spring]
Lò xo cam SWS [Medium Deflection Coil Spring ]
Lò xo trắng SWR [High Deflection Coil Spring]
Linh kiện mở khuôn [Mold Opening controllers]
Bulong chặn,bulong kéo [Stop bolts,puller bolts]
Khoá mặt phân khuôn [parting lock sets]
Thanh Kéo Khuôn [Tension Link Components]
Linh Kiện Hỗ Trợ Mở Khuôn [Mold Opening Controllers]
Dấu ngày tháng,tái chế [Date marked]
Loại Thay Từ Mặt Dưới Lõi Khuôn [Plate Side Type]
Loại Thay Từ Mặt PL [Exchange Type]
Dấu ngày tháng loại không thay lõi [Integral date mark inserts]
Loại Hai Vòng [Double Ring Type]
Dấu khắc tái chế [Recycle mark inserts]
Linh kiện làm mát [cooling components]
Ốc Bịt Đường Nước [Cooling Circuit Plugs]
Đầu nối đường nước [Couplers,plugs,one-touch,cooling hose components]
Phụ kiện làm mát [Mold Interior Cooling Components]
Suppat Hơi (Van Khí) [Air Poppet Valves]
Ron nước [Orings]
Tấm cách nhiệt [Heat insulation sheets]
Linh kiện khác [Accessories]
Bộ đếm shot [Shot counters]
Móc cẩu [Lifting Eye Bolts]
Buloong,ốc vít,vòng đệm [Screws, washers]
Chốt định vị [Dowel pins]
Linh kiện trượt [Slide components]
Chốt Xiên [Angular Pins]
角エジェクタピン -ハイス鋼SKD61
ストレートエジェクタスリーブ -SKD61+窒化/同軸度◎0.06
段付エジェクタピン -ダイス鋼SKD61+窒化処理
ストレートエジェクタピン -ダイス鋼SKD61
段付エジェクタピン -ハイス鋼SKH51
段付エジェクタスリーブ -SKD61+窒化/同軸度◎0.06
Đơn hàng của quý khách đang được xử lý thanh toán
Xin cảm ơn quý khách!